Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

guv’nor (không đếm được)

  1. (  Anh; lóng) Cha; chú; ngài (cách xưng hô với ông chủ, ngườiquyền thế).
    Here he is, guv’nor. — Đây này, thưa ngài.

Tham khảo sửa