Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cherry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
cherry
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɛr.i/
Hoa Kỳ
[ˈtʃɛr.i]
Danh từ
sửa
cherry
(
số nhiều
cherries
)
Quả
anh đào
.
Cây
anh đào
.
Gỗ
anh đào
.
Màu
đỏ
anh đào
.
(
Lóng
)
Chữ trinh
.
Tính từ
sửa
cherry
(
không
so sánh được
)
Đỏ
màu
anh đào
.
cherry
lips
— môi màu đỏ anh đào
Tham khảo
sửa
"
cherry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)