gorilla
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡə.ˈrɪ.lə/
Hoa Kỳ | [ɡə.ˈrɪ.lə] |
Danh từ
sửagorilla (số nhiều gorillas)
- (Động vật học) Con khỉ đột, con gôrila.
- ( Mỹ; lóng) Kẻ giết người, cướp của.
- (Lóng) Người bảo vệ của nhân vật quan trọng.
Tham khảo
sửa- "gorilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)