Tiếng Anh

sửa
 
screw

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskruː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

screw (số nhiều screws)

  1. Đinh vít, đinh ốc.
  2. Chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay)
  3. Tàuchân vịt.
  4. Sự siết con vít.
    give it another screw — siết thêm một ít nữa
  5. Người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút.
  6. (Lóng) Tiền lương.
  7. Gói nhỏ (thuốc lá, chè...).
  8. Ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức.
  9. (  Mỹ; lóng) Cai ngục.

Đồng nghĩa

sửa
chân vịt, cánh quạt
tàu có chân vịt

Thành ngữ

sửa
  • to have a screw loose:
    1. Gàn dở.
      there is a screw loose — có cái gì không ổn
  • to put the screw on: Gây sức ép.

Động từ

sửa

screw /ˈskruː/

  1. Bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa.
    to screw someone up — vít chặt cửa không cho ai ra
  2. Siết vít, vặn vít, ky cóp.
  3. (+ out of) Bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý).
    to screw the truth out of someone — bắt ép ai phải nói sự thật
  4. Cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi).
    to screw up one's eyes — nheo mắt
    to screw up one's lips — mím môi
  5. (Lóng) Lên dây cót.
  6. Xoáy (vít).
    to screw to the right — xoáy sang bên phải

Thành ngữ

sửa
  • to screw up one's courage: Xem courage

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa