Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkræʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

crash (số nhiều crashes)

  1. Vải thô (làm khăn lau...).
  2. Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...).
  3. Sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô).
  4. (Nghĩa bóng) Sự phá sản, sự sụp đổ.
  5. (Máy tính) Sự cố, sự đổ vỡ.

Nội động từ sửa

crash nội động từ /ˈkræʃ/

  1. Rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống.
  2. Đâm sầm xuống, đâm sầm vào.
    the aeroplane crashed on the hillside — chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
    the car crashed into the gate — chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
  3. (Nghĩa bóng, kinh tế học) Phá sản.
  4. (Máy tính) (Chương trình ứng dụng, hệ điều hành) bị sự cố, đổ vỡ.

Ngoại động từ sửa

crash ngoại động từ /ˈkræʃ/

  1. Phá tan tành, phá vụn.
  2. (  Mỹ; lóng) Lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có .
    to crash a party — lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
    to crash the gate — lẻn vào cửa không có vé

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
crash

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
crash
/kʁaʃ/
crash
/kʁaʃ/

crash /kʁaʃ/

  1. (Hàng không) Sự hạ cánh ngoài sân bay.

Tham khảo sửa