Tiếng Anh

sửa

Từ viết tắt

sửa

WTF

  1. (Lóng) Viết tắt của what the fuck (nghĩa là “quái gì vậy”)
  2. (Ít dùng) Viết tắt của where the fuck
  3. (Ít dùng) Viết tắt của why the fuck
  4. (Ít dùng) Viết tắt của when the fuck
  5. (Ít dùng) Viết tắt của who the fuck
  6. (Thể thao) Viết tắt của World Taekwondo Federation (nghĩa là “Liên đoàn Taekwondo thế giới”)