repeater
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửarepeater (số nhiều repeaters) /ɹɪ.ˈpiː.tə/ hay /ɹɪ.ˈpi.tɚ/
- Người nhắc lại (điều gì).
- Đồng hồ điểm chuông định kỳ.
- Súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn).
- Người phạm lại (tội gì).
- (Điện tử học) Bộ lặp.
- Học sinh lưu ban.
- ( Mỹ; lóng) Người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử).
- (Toán học) Phân số tuần hoàn.
Tham khảo
sửa- "repeater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)