Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

lick (số nhiều licks)

  1. Cái liềm.
  2. (Lóng) đám, cái vụt; đòn đau.
  3. (Số nhiều,   Mỹ, lóng) Sự cố gắng, sự nỗ lực.
    to put in one’s best licks — hết sức cố gắng, nỗ lực
  4. (Lóng) Tốc độ đi.
    at full lick — hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng
  5. Bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối.

Đồng nghĩa

sửa
bãi liếm

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

lick /ˈlɪk/

  1. Liếm.
  2. Lướt qua, đốt trụi.
    the flames licked the dry grass — ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô
  3. (Lóng) Đánh; được, thắng.
  4. (Lóng) Đi, đi hối hả.
    to go as fast (hard) as one could lick — đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng
  5. (Lóng) Vượt quá sự hiểu biết của...
    well that licks me — chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa