Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đổ nản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̰
˧˩˧
na̰ːn
˧˩˧
ɗo
˧˩˨
naːŋ
˧˩˨
ɗo
˨˩˦
naːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗo
˧˩
naːn
˧˩
ɗo̰ʔ
˧˩
na̰ːʔn
˧˩
Động từ
sửa
đổ nản
(
Lóng
)
Cảm thấy
chán nản
,
muốn
bỏ cuộc
.
Buổi tối định làm bài nhưng nhìn thấy đề bài là
đổ nản
.
Đồng nghĩa
sửa
thấy nản