Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

oat (số nhiều oats)

  1. (Thực vật học) Yến mạch.
  2. (Thơ ca) Sáo bằng cọng yến mạch.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa