Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊt/
Hoa Kỳ
[ˈoʊt]
Danh từ
sửa
oat
(
số nhiều
oats
)
(
Thực vật học
)
Yến mạch
.
(
Thơ ca
)
Sáo
bằng
cọng
yến mạch
.
Thành ngữ
sửa
to sow one's wild oats
:
Chơi bời
tác
tráng
(lúc còn
trẻ
).
to feel one's oat
:
(
Mỹ; lóng
)
Ra vẻ
ta đây
quan trọng
,
vênh váo
.
Phởn
,
tớn
lên.
Tham khảo
sửa
"
oat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)