Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̤ːŋ˨˩ tiən˧˧naːŋ˧˧ tiəŋ˧˥naːŋ˨˩ tiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːŋ˧˧ tiən˧˥naːŋ˧˧ tiən˧˥˧

Từ nguyên

sửa
tiên
Từ tiếng Việt,

Danh từ

sửa

nàng tiên

  1. Người phụ nữ trẻ mãi không già, có nhiều phép nhiệm mầu, theo thần thoại.
  2. (Lóng) Cocain.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa