Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈlæ.vɜː/

Danh từ

sửa

palaver (số nhiều palavers) /pə.ˈlæ.vɜː/

  1. Lời nói ba hoa.
  2. Lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh.
  3. Cuộc hội đàm (giữa thổ dân châu Phi với thương nhân, nhà thám hiểm...).
  4. (Lóng) Áp phe, chuyện làm ăn.
  5. Cọc, cọc rào.
  6. (Thường nghĩa bóng) Giới hạn.
    within the palaver of — trong giới hạn
  7. Vạch dọc giữa (trên huy hiệu).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa