palaver
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈlæ.vɜː/
Danh từ
sửapalaver (số nhiều palavers) /pə.ˈlæ.vɜː/
- Lời nói ba hoa.
- Lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh.
- Cuộc hội đàm (giữa thổ dân châu Phi với thương nhân, nhà thám hiểm...).
- (Lóng) Áp phe, chuyện làm ăn.
- Cọc, cọc rào.
- (Thường nghĩa bóng) Giới hạn.
- within the palaver of — trong giới hạn
- Vạch dọc giữa (trên huy hiệu).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "palaver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)