Xem Josh

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɑːʃ/

Danh từ sửa

josh (số nhiều joshes)

  1. (  Mỹ; lóng) Lời nói đùa vui
  2. Lời bỡn cợt.

Động từ sửa

josh

  1. (Lóng) Bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa