wizard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪ.zɜːd/
Danh từ
sửawizard (số nhiều wizards)
- Thầy phù thuỷ.
- Người có tài lạ.
- I am no wizard — tôi có tài cán gì đâu
- (Máy tính) Trình thuật sĩ, trình trợ giúp.
Tính từ
sửawizard /ˈwɪ.zɜːd/
- (Ngôn ngữ nhà trường, lóng) Kỳ lạ.
Tham khảo
sửa- "wizard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)