tuyệt cú mèo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiə̰ʔt˨˩ ku˧˥ mɛ̤w˨˩ | twiə̰k˨˨ kṵ˩˧ mɛw˧˧ | twiək˨˩˨ ku˧˥ mɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiət˨˨ ku˩˩ mɛw˧˧ | twiə̰t˨˨ ku˩˩ mɛw˧˧ | twiə̰t˨˨ kṵ˩˧ mɛw˧˧ |
Tính từ
sửatuyệt cú mèo
- (Lóng) Tuyệt vời.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: awesome, fantastic, wicked (lóng), sweet (lóng)
- Tiếng Pháp: magnifique, génial (nghi thức hoặc lóng), formidable
- Tiếng Tây Ban Nha: tremendo, piola