Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɔɪd/
Danh từ
sửa
roid
(
Lóng
)
Thuốc
steroid
đồng hóa
.
(
Thể thao, lóng
) Loại
thuốc
steroid
nâng cao
thành tích
bất hợp pháp
hay bị cấm nhưng được sử dụng bởi
vận động viên
và những người khác.
(
Thô tục, lóng
)
Bệnh
trĩ
.
Đồng nghĩa
sửa
’roid
Từ dẫn xuất
sửa
roid rage