Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nguy hiểm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwi
˧˧
hiə̰m
˧˩˧
ŋwi
˧˥
hiəm
˧˩˨
ŋwi
˧˧
hiəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwi
˧˥
hiəm
˧˩
ŋwi
˧˥˧
hiə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
nguy hiểm
Điều
gây nên
tổn hại
nghiêm trọng
.
Tính từ
sửa
nguy hiểm
Có thể
gây
tai hại
lớn
cho
con người
hoặc cho cái gì đó
Kẻ thù
nguy hiểm
.
Vết thương
nguy hiểm
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
dangerous
Tham khảo
sửa
"
nguy hiểm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)