Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwi˧˧ hiə̰m˧˩˧ŋwi˧˥ hiəm˧˩˨ŋwi˧˧ hiəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwi˧˥ hiəm˧˩ŋwi˧˥˧ hiə̰ʔm˧˩

Danh từ

sửa

nguy hiểm

  1. Điều gây nên tổn hại nghiêm trọng.

Tính từ

sửa

nguy hiểm

  1. Có thể gây tai hại lớn cho con người hoặc cho cái gì đó
    Kẻ thù nguy hiểm.
    Vết thương nguy hiểm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa