Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trầm ngâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̤m
˨˩
ŋəm
˧˧
tʂəm
˧˧
ŋəm
˧˥
tʂəm
˨˩
ŋəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəm
˧˧
ŋəm
˧˥
tʂəm
˧˧
ŋəm
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
trầm ngâm
Nói
dáng
ngẫm nghĩ
lặng lẽ
.
Ngồi
trầm ngâm
hàng giờ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trầm ngâm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)