hàng rào
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːŋ˨˩ za̤ːw˨˩ | haːŋ˧˧ ʐaːw˧˧ | haːŋ˨˩ ɹaːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːŋ˧˧ ɹaːw˧˧ |
Danh từ
sửa- Tre, nứa hoặc cây xanh vây chung quanh nhà và vườn.
- Cái hàng rào bằng nứa vây lấy mảnh sân (Nguyên Hồng)
Tham khảo
sửa- "hàng rào", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)