Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hḛʔ˨˩hḛ˨˨he˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
he˨˨hḛ˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

hệ

  1. (Dùng trong một số tổ hợp) . Hệ thống (nói tắt).
    Hệ thần kinh.
    Hệ đo lường.
    Hệ tư tưởng.
  2. Chi, dòng trong một họ, gồm nhiều đời kế tiếp nhauchung một tổ tiên gần.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa