Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hḛʔ
˨˩
hḛ
˨˨
he
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
he
˨˨
hḛ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hệ”
䜁
:
hệ
係
:
hệ
繫
:
hệ
,
kế
,
kích
繋
:
hệ
禊
:
hệ
,
hễ
謑
:
hệ
蒵
:
hệ
縘
:
hệ
匸
:
hệ
,
phương
盻
:
hệ
,
hễ
,
miện
匚
:
hệ
,
hễ
,
phương
系
:
hệ
Phồn thể
匸
:
hệ
系
:
hệ
係
:
hệ
繫
:
hệ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
係
:
hể
,
hề
,
hệ
,
hễ
,
hãy
繋
:
hệ
禊
:
hệ
,
hễ
謑
:
hệ
縘
:
hệ
匸
:
hệ
,
phương
系
:
hệ
匚
:
hệ
,
phương
繫
:
hệ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hè
hẹ
hề
hễ
he
Hẹ
hề
Danh từ
hệ
(
Dùng trong một số tổ hợp
)
.
Hệ thống
(nói tắt).
Hệ
thần kinh.
Hệ
đo lường.
Hệ
tư tưởng.
Chi
,
dòng
trong một họ,
gồm
nhiều đời
kế tiếp
nhau
có
chung
một
tổ tiên
gần
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)