Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kha
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Danh từ
3
Tiếng Nùng
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng Ơ Đu
4.1
Danh từ
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰaː˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰaː˦˥]
Danh từ
sửa
kha
Chân
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Mường
sửa
Danh từ
sửa
kha
vợt
bắt
cá
.
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
kha
(
Nùng An
)
chân
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.
Tiếng Ơ Đu
sửa
Danh từ
sửa
kha
cá
.