Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Đồng nghĩa
1.6.2
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə̰ʔn
˨˩
kiə̰ŋ
˨˨
kiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˨˨
kiə̰n
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “kiện”
健
:
kiến
,
kiện
徤
:
kiện
鞬
:
kiện
,
kiền
,
siên
键
:
kiện
腱
:
kiến
,
kiện
,
kiên
鍵
:
kiện
楗
:
kiện
,
kiển
,
mộc
件
:
kiện
㓺
:
kiện
毽
:
kiến
,
kiện
Phồn thể
腱
:
kiện
,
kiên
鍵
:
kiện
鞬
:
kiện
件
:
kiện
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
健
:
kiện
,
kẹn
徤
:
kiện
鞬
:
siên
,
kiện
键
:
kiện
腱
:
kiện
鍵
:
kiện
楗
:
kiển
,
kiện
件
:
kiện
,
kịn
,
kẹn
建
:
kiến
,
kiển
,
kín
,
kiện
毽
:
kiến
,
kiện
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kiến
kiên
Danh từ
kiện
Gói
,
bao
hàng
to.
Kiện
vải.
Động từ
sửa
kiện
Đưa ra
tòa án
người
mà mình cho là đã làm việc gì
phạm pháp
đối với mình.
Kiện
nhau về việc nhà cửa.
Đồng nghĩa
sửa
thưa kiện
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kiện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)