Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰ʔn˨˩kiə̰ŋ˨˨kiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˨˨kiə̰n˨˨

Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

kiện

  1. Gói, bao hàng to.
    Kiện vải.

Động từSửa đổi

kiện

  1. Đưa ra tòa án người mà mình cho là đã làm việc gì phạm pháp đối với mình.
    Kiện nhau về việc nhà cửa.

Đồng nghĩaSửa đổi

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi