Tiếng Kharia

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

खड़िया (khaṛiyā)

  1. (Chữ Devanagari) người Kharia.
  2. (Chữ Devanagari) tiếng Kharia.

Tham khảo

sửa