Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoáng vật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
khoáng vật
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwaːŋ
˧˥
və̰ʔt
˨˩
kʰwa̰ːŋ
˩˧
jə̰k
˨˨
kʰwaːŋ
˧˥
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwaŋ
˩˩
vət
˨˨
xwaŋ
˩˩
və̰t
˨˨
xwa̰ŋ
˩˧
və̰t
˨˨
Danh từ
sửa
khoáng vật
Vật
không có
tổ chức
hữu cơ
, như
sắt
,
đá
,
cát
,
đất
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mineral
Tham khảo
sửa
"
khoáng vật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)