ข
Chữ Thái
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaข (kh)
- Chữ thứ 2 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ khỏ khày (quả trứng).
Tiếng Akha
sửaLatinh | Kh kh |
---|---|
Miến | ခ |
Thái | ข |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kha)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
- อาข่า ― àkhà ― Akha
Xem thêm
sửaTiếng Bắc Thái
sửaLanna | ᨡ |
---|---|
Thái | ข |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kh)
Xem thêm
sửa- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
sửa- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Isan
sửaThái | ข |
---|---|
Lanna | ᨡ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ข้อย ― khoi ― tôi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
sửa- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khün
sửaLanna | ᨡ |
---|---|
Thái | ข |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kh)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
- เขิน ― khoen ― Khün
Xem thêm
sửaTiếng Nam Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ขาว ― khao ― trắng
Xem thêm
sửaTiếng Nyaw
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ขี้ไก่ขาง ― khikaikhang ― đốm
Xem thêm
sửaTiếng Pali
sửaChữ viết khác
sửaCác cách viết khác
Chữ cái
sửaข (kha)
- Phụ âm thứ 2 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ขม ― khama ― nhẫn nại
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- খ (Chữ Assamese)
- ᬔ (Chữ Balinese)
- খ (chữ Bengal)
- 𑰏 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀔 (Chữ Brahmi)
- ခ (Chữ Burmese)
- ख (Chữ Devanagari)
- ખ (Chữ Gujarati)
- ਖ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌖 (Chữ Grantha)
- ꦑ (Chữ Javanese)
- ಖ (Chữ Kannada)
- ខ (Chữ Khmer)
- ຂ (Chữ Lao)
- ഖ (Chữ Malayalam)
- ᡘᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘏 (Chữ Modi)
- ᠻᠠ (Chữ Mongolian)
- 𑦯 (Chữ Nandinagari)
- 𑐏 (Chữ Newa)
- ଖ (Chữ Odia)
- ꢓ (Chữ Saurashtra)
- 𑆒 (Chữ Sharada)
- 𑖏 (Chữ Siddham)
- ඛ (Chữ Sinhalese)
- 𑩝 (Chữ Soyombo)
- ఖ (Chữ Telugu)
- ཁ (Chữ Tibetan)
- 𑒐 (Chữ Tirhuta)
- 𑨌 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kha)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Danh từ
sửaข (kha) thân từ, gt
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, ๑ ปิตร: 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phuan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kh)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Phuan.
- โข ― kho ― cây cầu
Xem thêm
sửaTiếng Phu Thái
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kh)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
sửaTiếng Saek
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- ขุ่น ― khun ― vận chuyển
Xem thêm
sửaTiếng Tay Dọ
sửaViệt | Kh kh |
---|---|
Thái | ข |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
sửaTiếng Thái
sửaCảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ข</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ข</span>” bên trên.
Cách phát âm
sửaChính tả | ข kʰ | ||
Âm vị | ขอ kʰ ɒ | ขอ ไข่ kʰ ɒ ai kʰ ˋ | |
Chuyển tự | Paiboon | kɔ̌ɔ | kɔ̌ɔ kài |
Viện Hoàng gia | kho | kho khai | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰɔː˩˩˦/(V) | /kʰɔː˩˩˦.kʰaj˨˩/(V) | |
Từ đồng âm |
- Từ đồng âm: ฃ (kà), ขอ (kɔ̌ɔ)
Chữ cái
sửaข (kɔ̌ɔ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
sửa- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 297
Tiếng Thái Tống
sửaThái Việt | ꪂ |
---|---|
Thái | ข |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kho)
- Chữ cái thứ 2 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
sửaTiếng Ưu Miền
sửaLatinh | K k |
---|---|
Thái | ข |
Chữ cái
sửaข (k)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เถา ตะเธี้ยด ฮนอย ทิน-ฮู่ง โหฒว เหฒียง นิ่น โหฒว เญย กง. ตะเธี้ยด ฮนอย นิ่น ฯฒฯ ตี้ง กง ฮิด ขวน.
- Taux da'cietv hnoi Tin-Hungh zoux ziangx ninh zoux nyei gong. Da'cietv hnoi ninh ziouc dingh gong hitv kuonx.
- Ngày thứ bảy, Đức Chúa Trời làm xong các công việc Ngài đã làm, và ngày thứ bảy, Ngài nghỉ các công việc Ngài đã làm. (Sáng thế ký 2:2)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
sửa- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 2 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 2 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Tiếng Yong
sửaLanna | ᨡ |
---|---|
Thái | ข |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaข (kh)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.