Xem thêm: ขี่, ขี้, ขู่

Chữ Thái

sửa
 
U+0E02, ข
THAI CHARACTER KHO KHAI

[U+0E01]
Thai
[U+0E03]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(kh)

  1. Chữ thứ 2 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ khỏ khày (quả trứng).

Tiếng Akha

sửa
Latinh Kh kh
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
    อาข่àkhàAkha

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Thái

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    องkhɔ̂ɔŋthứ, vật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 13 (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Isan

sửa
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    ข้อยkhoitôi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khün

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
    ขิkhoenKhün

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    าวkhaotrắng

Xem thêm

sửa

Tiếng Nyaw

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
    ขี้ไก่างkhikaikhangđốm

Xem thêm

sửa

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ 2 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    khamanhẫn nại

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ 2 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    เลlekhadòng chữ

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(kha) thân từgt

  1. Dạng Thai của (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, ๑ ปิตร: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phuan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Phuan.
    khocây cầu

Xem thêm

sửa

Tiếng Phu Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    ขังคะkhangkhacóc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Saek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    ขุ่khunvận chuyển

Xem thêm

sửa

Tiếng Tay Dọ

sửa
Việt Kh kh
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thái

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ข</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ข</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
Chính tả
Âm vị
ขอ
kʰ ɒ
ขอ ไข่
kʰ ɒ    ai kʰ ˋ
Chuyển tựPaiboonkɔ̌ɔkɔ̌ɔ kài
Viện Hoàng giakhokho khai
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰɔː˩˩˦/(V)/kʰɔː˩˩˦.kʰaj˨˩/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái

sửa

(kɔ̌ɔ)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ข ไข่ (kà kài).
    kɔ̌ɔyêu cầu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 297

Tiếng Thái Tống

sửa
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kho)

  1. Chữ cái thứ 2 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ưu Miền

sửa
Latinh K k
Thái

Chữ cái

sửa

(k)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    เถา ตะเธี้ยด ฮนอย ทิน-ฮู่ง โหฒว เหฒียง นิ่น โหฒว เญย กง. ตะเธี้ยด ฮนอย นิ่น ฯฒฯ ตี้ง กง ฮิด วน.
    Taux da'cietv hnoi Tin-Hungh zoux ziangx ninh zoux nyei gong. Da'cietv hnoi ninh ziouc dingh gong hitv kuonx.
    Ngày thứ bảy, Đức Chúa Trời làm xong các công việc Ngài đã làm, và ngày thứ bảy, Ngài nghỉ các công việc Ngài đã làm. (Sáng thế ký 2:2)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 2 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 2 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)

Tiếng Yong

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.

Xem thêm

sửa