Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phá hoại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
破壞
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faː
˧˥
hwa̰ːʔj
˨˩
fa̰ː
˩˧
hwa̰ːj
˨˨
faː
˧˥
hwaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faː
˩˩
hwaːj
˨˨
faː
˩˩
hwa̰ːj
˨˨
fa̰ː
˩˧
hwa̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
phá
hoại
Làm cho
hỏng
, cho
thất bại
.
Phá hoại
hội nghị.
Tham khảo
sửa
"
phá hoại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)