Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sức lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨk
˧˥
lɨ̰ʔk
˨˩
ʂɨ̰k
˩˧
lɨ̰k
˨˨
ʂɨk
˧˥
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨk
˩˩
lɨk
˨˨
ʂɨk
˩˩
lɨ̰k
˨˨
ʂɨ̰k
˩˧
lɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
sức
lực
Khả năng
hoạt động
mạnh
của
cơ thể
.
Người có
sức lực
.
Tham khảo
sửa
"
sức lực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)