láo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːw˧˥ | la̰ːw˩˧ | laːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːw˩˩ | la̰ːw˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaTính từ
sửaláo
- Vô phép, thiếu lễ độ với người trên, không biết kính nể người trên.
- Sai, hỏng, bậy bạ.
- Nói láo.
- Làm láo.
Tham khảo
sửa- "láo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)