Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
láo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laːw
˧˥
la̰ːw
˩˧
laːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːw
˩˩
la̰ːw
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
島
:
đảo
,
láo
咾
:
làu
,
rảu
,
láo
,
lão
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Lào
lao
lào
lão
Tính từ
láo
Vô phép
,
thiếu
lễ
độ với
người
trên, không
biết
kính nể
người
trên.
Sai
,
hỏng
,
bậy bạ
.
Nói
láo
.
Làm
láo
.
Tham khảo
sửa
"
láo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)