Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhà lao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̤ː
˨˩
laːw
˧˧
ɲaː
˧˧
laːw
˧˥
ɲaː
˨˩
laːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˧
laːw
˧˥
ɲaː
˧˧
laːw
˧˥˧
Danh từ
sửa
nhà lao
Nơi
giam giữ
phạm nhân
.
Đồng nghĩa
sửa
nhà pha
nhà tù
lao xá