犖
Tra từ bắt đầu bởi | |||
犖 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄨㄛˋ
- Quảng Đông (Việt bính): lok3 / lok6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄨㄛˋ
- Tongyong Pinyin: luò
- Wade–Giles: lo4
- Yale: lwò
- Gwoyeu Romatzyh: luoh
- Palladius: ло (lo)
- IPA Hán học (ghi chú): /lu̯ɔ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: lok3 / lok6
- Yale: lok / lohk
- Cantonese Pinyin: lok8 / lok9
- Guangdong Romanization: log3 / log6
- Sinological IPA (key): /lɔːk̚³/, /lɔːk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa犖
- Vằn.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 犖 trên 字海 (叶典)