Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
犖
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
犖
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
犖
U+7296
,
犖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7296
←
犕
[U+7295]
CJK Unified Ideographs
犗
→
[U+7297]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
14
Bộ thủ
:
牛
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+7296
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ
Hangul
:
락
>
낙
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
luò
(
luo
4
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄌㄨㄛˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
lok
3
,
lok
6
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
luò
Chú âm phù hiệu
:
ㄌㄨㄛˋ
Tongyong Pinyin
:
luò
Wade–Giles
:
lo
4
Yale
:
lwò
Gwoyeu Romatzyh
:
luoh
Palladius
:
ло
(lo)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/lu̯ɔ⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
lok
3
, lok
6
Yale
:
lok, lohk
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
lok
8
, lok
9
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
log
3
, log
6
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/lɔːk̚³/, /lɔːk̚²/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
犖
Vằn
.
Xem thêm
sửa
荦
𥕚
Tham khảo
sửa
Từ 犖 trên
字海 (叶典)