Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+7296, 犖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7296

[U+7295]
CJK Unified Ideographs
[U+7297]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “牛 10” ghi đè từ khóa trước, “己47”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Vằn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa