Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰ːʔw˨˩ʐa̰ːw˨˨ɹaːw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹaːw˨˨ɹa̰ːw˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rạo

  1. Hàng cọc đóng ngang dòng nước để chăng lưới đón .
    Cắm rạo giữa ngòi.

Tham khảo

sửa