Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鐒
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鐒
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鐒
U+9412
,
&
#37906;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9412
←
鐑
[U+9411]
CJK Unified Ideographs
鐓
→
[U+9413]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
20
Bộ thủ
:
金
+
12 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9412
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
铹
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
láo
(
lao
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
lao
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鐒
(
Hóa học
)
Lawrenci
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鐒
viết theo chữ
quốc ngữ
lao
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laːw
˧˧
laːw
˧˥
laːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːw
˧˥
laːw
˧˥˧