Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
ʐaːw
˧˥
ɹaːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːw
˧˥
ɹaːw
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
rêu
,
liệu
,
trêu
,
lẻo
,
réo
,
léo
,
reo
,
rao
,
liêu
遥
:
diêu
,
dìu
,
dao
,
rao
交
:
giao
,
dao
,
rao
𤏪
:
rao
咬
:
yêu
,
giào
,
giảo
,
rao
哰
:
sao
,
xao
,
lao
,
ráo
,
rao
嘹
:
rêu
,
lạo
,
liệu
,
trêu
,
lẻo
,
réo
,
léo
,
reo
,
rao
,
liêu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rào
rão
rạo
rảo
ráo
Động từ
rao
Làm cho ai cũng có thể
biết
bằng
cách
nói
to
lên
ở
nơi
công cộng
hoặc
đăng
báo
.
Mõ
rao
mời làng ra đình bổ thuế.
Rao
hàng.
Bán
rao
.
Mục
rao
vặt trên báo.
Tham khảo
sửa
"
rao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)