lịch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “lịch”
Phồn thể
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 栃: lịch
- 櫪: lịch
- 历: lịch, lệch
- 攊: lách, rạch, lịch, rịch, vạch
- 栎: lịch
- 躒: lịch, lẻn, lén
- 鎘: lịch, cách
- 瀝: lạch, rạch, lịch, rách, sạch
- 沥: lịch
- 厤: lịch, ma
- 嚦: rích, lịch
- 𤃝: lạch, rạch, lịch, rách, lếch
- 礫: lịch
- 皪: lịch
- 厯: lịch
- 鬲: lịch, cách
- 酈: lịch, ly
- 砾: lịch
- 靂: rích, lịch
- 瓅: lịch
- 曆: rích, lịch, rịch, rếch
Danh từ
lịch
- tài liệu có ngày tháng
- hệ thống để đặt tên cho các chu kỳ thời gian, thông thường là theo các ngày
Dịch
sửa- Tiếng Anh: calendar (1 & 2)
- Tiếng Hà Lan: kalender gđ (1 & 2)
- Tiếng Nga: календарь gđ (kalendár') (1 & 2)
- Tiếng Pháp: calendrier gđ (1 & 2)