lịch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lḭ̈ʔk˨˩ | lḭ̈t˨˨ | lɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïk˨˨ | lḭ̈k˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “lịch”
Phồn thể
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 栃: lịch
- 櫪: lịch
- 历: lịch, lệch
- 攊: lách, rạch, lịch, rịch, vạch
- 栎: lịch
- 躒: lịch, lẻn, lén
- 鎘: lịch, cách
- 瀝: lạch, rạch, lịch, rách, sạch
- 沥: lịch
- 厤: lịch, ma
- 嚦: rích, lịch
- 𤃝: lạch, rạch, lịch, rách, lếch
- 礫: lịch
- 皪: lịch
- 厯: lịch
- 鬲: lịch, cách
- 酈: lịch, ly
- 砾: lịch
- 靂: rích, lịch
- 瓅: lịch
- 曆: rích, lịch, rịch, rếch
Danh từ
sửalịch
- tài liệu có ngày tháng
- hệ thống để đặt tên cho các chu kỳ thời gian, thông thường là theo các ngày
Dịch
sửa- Tiếng Anh: calendar (1 & 2)
- Tiếng Hà Lan: kalender gđ (1 & 2)
- Tiếng Nga: календарь gđ (kalendár') (1 & 2)
- Tiếng Pháp: calendrier gđ (1 & 2)
Tham khảo
sửaTiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [lïk̟̚˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [lïk̟̚˩˧]
Danh từ
sửalịch