Xem thêm: ยี่

Chữ Thái sửa

U+0E22, ย
THAI CHARACTER YO YAK

[U+0E21]
Thai
[U+0E23]

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

(y)

  1. Chữ thứ 34 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ yo yak (dạ-xoa).

Tiếng Akha sửa

Latinh Y y
Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Thái sửa

Lanna ᨿ
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 34 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    ย้อน

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
    ยูyumnhà

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Bru sửa

Latinh Y y
Lào
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    yailây nhiễm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 757

Tiếng Isan sửa

Thái
Lanna ᨿ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y/ny)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    ย่างyaangđi bộ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khmer Surin sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    พูํphūychăn, mền

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]

Tiếng Kuy sửa

Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
    เฉีceīwhai mươi

Xem thêm sửa

Tiếng Lawa Đông sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    วกyuaknâng lên

Xem thêm sửa

Tiếng Lawa Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    เตีtiahoa

Xem thêm sửa

Tiếng Lự sửa

Tày Lự (y)
Thái
Lanna ᨿ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    (ey)kho thóc

Xem thêm sửa

Tiếng Nyah Kur sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 17 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    องyooang già

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Pali sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    กนyakanagan

Xem thêm sửa

Đại từ sửa

(ya)

  1. Đại từ tân ngữ: người đó, ai

Đại từ sửa

(ya) gt

  1. Đại từ tân ngữ: đó, nó, ấy,...

Danh từ sửa

 

  1. Chữ Pali 'y'.

Tiếng Phạn sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 34 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    าจกयाचक (caka)người ăn mày

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

(ya) dạng gốc từ

  1. (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
  2. Danh tiếng.
  3. Xe ngựa.
  4. Ánh sáng.
  5. Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
  6. Hành động tham gia, gia nhập,...

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    yengsơn dương

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Pwo Bắc sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    ชูวาyochūwāGiô-suê

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, โยชูวา 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)

Tiếng Pwo Đông sửa

Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
    ย่5

Xem thêm sửa

Tiếng Saek sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    รอraawytrăm

Xem thêm sửa

Tiếng Tay Dọ sửa

Việt Y y
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm sửa

Tiếng Thái sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ย</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ย</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chính tả
y
Âm vị
ยอ
y ɒ
ยอ ยัก
y ɒ    y ạ k
Chuyển tựPaiboonyɔɔyɔɔ yák
Viện Hoàng giayoyo yak
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/jɔː˧/(V)/jɔː˧.jak̚˦˥/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái sửa

(yɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ย ยักษ์.
    yaathuốc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194

Tiếng Thái Tống sửa

Thái Việt
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(yo)

  1. Chữ cái thứ 15 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm sửa

Tiếng Thavưng sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(cần chuyển tự) (y)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
    เพีpiiangrơm

Xem thêm sửa

Tiếng Ugong sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(cần chuyển tự) (y)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /j/ trong tiếng Ugong.
    เํyongáo sơ mi

Xem thêm sửa

Tiếng Ưu Miền sửa

Latinh Y y
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    ​เล​มีYe^le^miGiê-rê-mi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, เย​เล​มี 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Ye^le^mi 1 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)