Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 加入.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ɲə̰ʔp˨˩jaː˧˥ ɲə̰p˨˨jaː˧˧ ɲəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ ɲəp˨˨ɟaː˧˥ ɲə̰p˨˨ɟaː˧˥˧ ɲə̰p˨˨

Động từ

sửa

gia nhập

  1. Tham gia vào một tổ chức.
    Gia nhập vào tổ chức bảo vệ môi trường trong thành phố.

Tham khảo

sửa