Chữ Gujarat sửa

 
U+0AAF, ય
GUJARATI LETTER YA

[U+0AAE]
Gujarati
[U+0AB0]

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /j/.

Tiếng Avesta sửa

Avesta 𐬪 𐬫
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
    જ઼yazathờ phượng, vinh danh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Bhil sửa

Devanagari
Gujarat

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 25 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.

Xem thêm sửa

Tiếng Gujarat sửa

Gujarat
Ả Rập ي

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong bảng chữ cái Gujarat.
    ધન્વાદdhanyavādcảm ơn

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    યાચકcakngười ăn mày

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

(ya)

  1. (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
  2. Danh tiếng.
  3. Xe ngựa.
  4. Ánh sáng.
  5. Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
  6. Hành động tham gia, gia nhập,...

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)