độc nhất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̰ʔwk˨˩ ɲət˧˥ | ɗə̰wk˨˨ ɲə̰k˩˧ | ɗəwk˨˩˨ ɲək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwk˨˨ ɲət˩˩ | ɗə̰wk˨˨ ɲət˩˩ | ɗə̰wk˨˨ ɲə̰t˩˧ |
Tính từ
sửađộc nhất
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "độc nhất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)