Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
không khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
空
(
“
khoảng trống, rỗng
”
)
và
氣
(
“
khí
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xəwŋ
˧˧
xi
˧˥
kʰəwŋ
˧˥
kʰḭ
˩˧
kʰəwŋ
˧˧
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəwŋ
˧˥
xi
˩˩
xəwŋ
˧˥˧
xḭ
˩˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
bầu
)
không
khí
Chất khí
không
màu
, không
mùi
, không
vị
mà
sinh vật
thở
,
phần
chính
gồm
có
khí
ni-tơ
và
khí
o-xy
hỗn hợp
, ngoài ra gồm nhiều khí khác nữa chiếm tỉ lệ thấp.
Bầu
không khí
trong lành.
Tinh thần
toát
ra
từ
một
hoàn cảnh
, một
môi trường
hoạt động
.
Không khí
tưng bừng của ngày Quốc khánh.
Dịch
sửa
chất khí
Tiếng Anh
:
air
(en)
Tham khảo
sửa
"
không khí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)