Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngăn trở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋan
˧˧
ʨə̰ː
˧˩˧
ŋaŋ
˧˥
tʂəː
˧˩˨
ŋaŋ
˧˧
tʂəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋan
˧˥
tʂəː
˧˩
ŋan
˧˥˧
tʂə̰ːʔ
˧˩
Động từ
sửa
ngăn trở
Làm khó dễ
cho
công việc
của
người
khác,
cản
sự
tiến hành
một
công việc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngăn trở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)