cá sấu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˥ səw˧˥ | ka̰ː˩˧ ʂə̰w˩˧ | kaː˧˥ ʂəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˩˩ ʂəw˩˩ | ka̰ː˩˧ ʂə̰w˩˧ |
Danh từ
sửacá sấu
- Bò sát lớn, tính dữ, hình dạng giống thằn lằn, mõm dài, đuôi khoẻ, thường sống ở các sông lớn vùng nhiệt đới.
Dịch
sửa- Tiếng Nhật: わに (wa ni)
Tham khảo
sửa- "cá sấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)