Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
गणराज्य
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hindi
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Đồng nghĩa
Tiếng Hindi
sửa
Wikipedia
tiếng Hindi có bài viết về:
गणराज्य
Cách phát âm
sửa
(
Delhi
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɡəɳ.ɾɑːd͡ʒ.jᵊ/
,
[ɡɐ̃ɳ.ɾäːd͡ʒ.jᵊ]
Danh từ
sửa
गणराज्य
(
gaṇrājya
)
gđ
Cộng hòa
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
गणराज्य
(
thân từ phụ âm giống đực
)
số ít
số nhiều
dir.
गणराज्य
gaṇrājya
गणराज्य
gaṇrājya
obl.
गणराज्य
gaṇrājya
गणराज्यों
gaṇrājyõ
voc.
गणराज्य
gaṇrājya
गणराज्यो
gaṇrājyo
Đồng nghĩa
sửa
गणतंत्र
(
gaṇtantra
)