Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Cô: đơn chiếc; đơn: lẻ loi

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ko˧˧ ɗəːn˧˧ko˧˥ ɗəːŋ˧˥ko˧˧ ɗəːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ko˧˥ ɗəːn˧˥ko˧˥˧ ɗəːn˧˥˧

Từ tương tự

Tính từ

cô đơn

  1. (xem từ nguyên 1) Chỉ có một mình, không có nơi nương tựa.
    Tình cô đơn ai kẻ biết đâu (Lê Ngọc Hân)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa