Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vɛ̰ʔt˨˩jɛ̰k˨˨jɛk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vɛt˨˨vɛ̰t˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

Tính từ

sửa

vẹt

  1. Khuyết một bên.
    Giầy vẹt gót.
    Mòn vẹt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa