két
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửakét
- Khô quánh và dính bết vào thành một lớp khó tẩy rửa.
- Máu khô két lại.
- Quần áo két dầu mỡ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "két", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)