Xem thêm: จี้, จ.,

Chữ Thái

sửa
 
U+0E08, จ
THAI CHARACTER CHO CHAN

[U+0E07]
Thai
[U+0E09]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(ch)

  1. Chữ thứ 8 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ cho chan (đĩa).

Tiếng Akha

sửa
Latinh Ch ch
Miến
Thái

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Thái

sửa
Lanna
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    cxmột loại canh Bắc Thái

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(č)

  1. Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
    กิการkičkārCông vụ các Sứ đồ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, กิจการ 1 (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Bru

sửa
Latinh Ch ch
Lào
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    chaăn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 138

Tiếng Bru Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
    ​จุม​ซัด​กู​เนว​นาก็​อัอด​นึง​โลก​อะไน ‍ กึ​ก็​ซี​มูอบ​บ็าดบาย​ออ์น​ปัน​เนว​จีา​คอง​อัน ‍ ม​กู​เนว​นาก็​อัอด​ปัอะ​ปัอง ‍ กับ​จุม​ซัด​กู​เนว​นาก็​ปัอะ​ตาม​กะแตะ ‍ ซัด​กู​อัน​กู​เนว​นาก็​เบิน​ละงึฮ ‍ ก็​ซี​จีา​มัง​บ็าดบาย​ญิ" ‍ เอ​อัน​ก็​ปัน​อังกิ​ออยะ
    Cex​cum​sạd​kū​new​nāk̆​xạxd​nụng​lok​xanị ‍ kụ​k̆​sī​mūxb​b̆ād bāy​xx̒n​pạn​new​cīā​khxng​xạn ‍ cm​kū​new​nāk̆​xạxd​pạxa​pạxng ‍ kạb​cum​sạd​kū​new​nāk̆​pạxa​tām​ka tæa ‍ sạd​kū​xạn​kū​new​nāk̆​bein​la ngụḥ ‍ k̆​sī​cīā​mạng​b̆ād bāy​ỵi" ‍ cex​xạn​k̆​pạn​xạng ki​xxya
    Còn các loài thú ngoài đồng, các loài chim trên trời, và các động vật khác trên mặt đất, phàm giống nào có sự sống thì ta ban cho mọi thứ cỏ xanh đặng dùng làm đồ ăn; thì có như vậy. (Sáng thế ký 1:30)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bru Bible PUBLISHER (2024), บรูดงหลวง, ปะทมมะกาน 1 (bằng tiếng Bru Tây)

Tiếng Chong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /t͡ɕ/ trong tiếng Chong.
    chaengchiếc nhẫn

Xem thêm

sửa

Tiếng Isan

sửa
Thái
Lanna

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch/s/t)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    จัchakbao nhiêu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ

Tiếng Khmer Surin

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    จจcecchuối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]

Tiếng Kuy

sửa
Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
    จ๊อดcɔ̄tmười

Xem thêm

sửa

Tiếng Lawa Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    วงcuangchân

Xem thêm

sửa

Tiếng Lawa Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    จัcakcon nai

Xem thêm

sửa

Tiếng Lự

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    จ็dsố bảy

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    จังหู้cạngh̄ū̂nhiều

Xem thêm

sửa

Tiếng Nyah Kur

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    coonghôn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Nyaw

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.

Xem thêm

sửa

Tiếng Palaung Ruching

sửa
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch/ty/j)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
    บลาง, อัน จืร ซีแง. อับ, อัน จืร แคง หมึร. แฮะ อับ วี บลาง, แฮะ โนะ อู ซีแง.
    Blāng, xạn cụ̄r sīngæ. Xạb, xạn cụ̄r khæng h̄mụr. Ḥæa xạb wī blāng, ḥæa noa xū sīngæ.
    Đức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. Vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ nhứt. (Sáng thế ký 1:5)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, ดอ โฆว 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    carakhách bộ hành

Trợ từ

sửa

(ca)

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    ตุรฺतुर् (catur)số bốn

Xem thêm

sửa

Liên từ

sửa

(ca)

  1. , cả, cũng,...

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái

sửa

Chữ cái

sửa

(c/ch)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    ะเก้นchakenthằn lằn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. โครงการอนุรักษ์และฟื้นฟูคุณค่าของภาษาผู้ไท, 2019

Tiếng Pwo Bắc

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    จุ้แฆว้kḳhæŵvua

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, 1​กจุ้แฆว้ 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)

Tiếng Pwo Đông

sửa
Miến
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.

Xem thêm

sửa

Tiếng Saek

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(j)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    jaawmặc vào

Xem thêm

sửa

Tiếng Tay Dọ

sửa
Việt C c
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thái

sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">จ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">จ</span>” bên trên.

 
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
Chính tả
t͡ɕ
Âm vị
จอ
t͡ɕ ɒ
จอ จาน
t͡ɕ ɒ    t͡ɕ ā n
Chuyển tựPaiboonjɔɔjɔɔ jaan
Viện Hoàng giachocho chan
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/t͡ɕɔː˧/(V)/t͡ɕɔː˧.t͡ɕaːn˧/(V)
Từ đồng âmจ.
จอ

Chữ cái

sửa

(jɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ จ จาน (jà jaan).
    จุcuddấu chấm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Từ điển Thái Việt
  2. Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194

Tiếng Thái Tống

sửa
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(co)

  1. Chữ cái thứ 4 thanh thấp viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thavưng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ugong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /c/ trong tiếng Ugong.
    celá lách

Xem thêm

sửa

Tiếng Ưu Miền

sửa
Latinh J j
Thái

Chữ cái

sửa

(j)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    เหว่ย น้าย มจั่ง ตอน ตอง า, เล่ย นิ่น เญย เตี๋ย หม่า, เหธา เจี๊ยน นิ่น เญย เอ๊า กั๊บ ต้าย. นิ่น บัว ฯฒฯ เป๋น เหยียด เต้า หมี่ อ๊ะ.
    Weic naaiv m'jangc dorn dorng jaa, leih ninh nyei diex maac, caux jienv ninh nyei auv gapv daaih. Ninh mbuo ziouc benx yietc dauh mi'aqv.
    Bởi vậy cho nên người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu cùng vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một thịt. (Sáng thế ký 2:24)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 2 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  2. Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 2 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)