Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chộp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨo̰ʔp
˨˩
ʨo̰p
˨˨
ʨop
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨop
˨˨
ʨo̰p
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
捉
:
choắt
,
tróc
,
xốc
,
trốc
,
xóc
,
chộp
𢴊
:
chộp
執
:
xúp
,
chụp
,
xấp
,
chập
,
chấp
,
giập
,
giộp
,
chắp
,
chặp
,
xụp
,
xóp
,
xắp
,
chộp
,
chợp
,
giúp
𢩾
:
chấp
,
giộp
,
chộp
,
chợt
,
chợp
,
giúp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chốp
chớp
Động từ
chộp
Đưa tay
rất
nhanh
để
nắm lấy
.
Cậu bé
chộp
một củ trong mẹt khoai của bà lão.
Bắt
rất
nhanh gọn
.
Chộp
gọn toán cướp.
Tham khảo
sửa
"
chộp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)