hăng hái
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Tính từ
hăng hái
- Ở trạng thái có nhiệt tình, biểu lộ bằng thái độ tích cực trong công việc.
- Hăng hái giúp đỡ bạn.
- Tuổi thanh niên hăng hái.
Dịch
sửa- tiếng Anh: enthusiastic, ardent
Tham khảo
sửa- "hăng hái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)