Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
haŋ˧˧ haːj˧˥haŋ˧˥ ha̰ːj˩˧haŋ˧˧ haːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haŋ˧˥ haːj˩˩haŋ˧˥˧ ha̰ːj˩˧

Từ tương tự

Tính từ

hăng hái

  1. trạng tháinhiệt tình, biểu lộ bằng thái độ tích cực trong công việc.
    Hăng hái giúp đỡ bạn.
    Tuổi thanh niên hăng hái.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa