Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thói quen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
thói
+
quen
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɔj
˧˥
kwɛn
˧˧
tʰɔ̰j
˩˧
kwɛŋ
˧˥
tʰɔj
˧˥
wɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɔj
˩˩
kwɛn
˧˥
tʰɔ̰j
˩˧
kwɛn
˧˥˧
Danh từ
sửa
thói
quen
Lối
, cách
sống
hay
hành động
do
lặp lại
lâu ngày
trở thành
nếp
rất
khó
thay đổi
.
Thói quen
ngủ sớm dậy muộn.
Tập cho thành
thói quen
.
Thói quen
nghề nghiệp.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
habit
Tham khảo
sửa
"
thói quen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)