dễ bảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zeʔe˧˥ ɓa̰ːw˧˩˧ | je˧˩˨ ɓaːw˧˩˨ | je˨˩˦ ɓaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟḛ˩˧ ɓaːw˧˩ | ɟe˧˩ ɓaːw˧˩ | ɟḛ˨˨ ɓa̰ːʔw˧˩ |
Tính từ
sửadễ bảo
- Ngoan ngoãn.
- Em bé dễ bảo.
Tham khảo
sửa- "dễ bảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)